THỎA THUẬN MANG THAI HỘ CẦN NHỮNG NỘI DUNG GÌ ?
Căn cứ vào Điều 96 của Luật Hôn nhân gia đình 2014, quy định về nội dung thỏa thuận về việc mang thai hộ có mục đích nhân đạo
- Thỏa thuận về việc mang thai hộ giữa bên nhờ mang thai hộ (sau đây gọi là "bên nhờ") và bên mang thai hộ (sau đây gọi là "bên mang thai") phải chứa đựng các điều khoản cơ bản sau đây:
+ Thông tin đầy đủ về bên nhờ và bên mang thai theo các điều kiện quy định tại Điều 95 của Luật Hôn nhân và gia đình này. Thông tin này bao gồm tên, tuổi, địa chỉ, quốc tịch và các thông tin khác có liên quan đến hai bên.
+ Cam kết thực hiện các quyền và nghĩa vụ được quy định tại Điều 97 và Điều 98 của Luật Hôn nhân và gia đình này. Hai bên phải cam kết tuân thủ các quy định về quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc mang thai hộ và quyền và nghĩa vụ sau khi con được sinh ra.
+ Việc giải quyết hậu quả trong trường hợp xảy ra biến chứng sản khoa. Thỏa thuận phải đề cập đến việc hỗ trợ và bảo đảm sức khỏe sinh sản cho bên mang thai hộ trong suốt quá trình mang thai và sinh con. Ngoài ra, thỏa thuận cũng phải quy định rõ quyền và nghĩa vụ của hai bên đối với con trong trường hợp con chưa được giao cho bên nhờ mang thai hộ và các quyền, nghĩa vụ khác có liên quan.
+ Trách nhiệm dân sự trong trường hợp bên nhờ hoặc bên mang thai vi phạm cam kết theo thỏa thuận. Hai bên phải chịu trách nhiệm dân sự cho những hành vi vi phạm cam kết trong thỏa thuận về mang thai hộ.
- Thỏa thuận về việc mang thai hộ phải được lập thành văn bản có công chứng. Trong trường hợp bên nhờ ủy quyền cho nhau hoặc bên mang thai ủy quyền cho nhau về việc thỏa thuận, thì việc ủy quyền cũng phải được lập thành văn bản có công chứng. Việc ủy quyền cho người thứ ba không có giá trị pháp lý.
- Nếu thỏa thuận về mang thai hộ được lập cùng với thỏa thuận giữa hai bên và cơ sở y tế thực hiện việc sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, thì thỏa thuận này phải được xác nhận bởi người có thẩm quyền tại cơ sở y tế đó. Xác nhận này là một bước quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của thỏa thuận về mang thai hộ.
Ngoài những điều khoản cơ bản nêu trên, thỏa thuận về việc mang thai hộ cũng có thể bao gồm các điều khoản khác tùy thuộc vào sự đồng thuận và yêu cầu của các bên liên quan. Điều này có thể bao gồm việc xác định các khoản chi trả, quyền sở hữu pháp lý liên quan đến con, quyền thăm hỏi và tiếp xúc với con, và các vấn đề khác liên quan đến việc mang thai hộ.
Quan trọng nhất, việc lập thỏa thuận mang thai hộ là một quá trình phải tuân theo luật pháp và quy định của quốc gia và khu vực cụ thể. Luật pháp về mang thai hộ có thể khác nhau ở các quốc gia và khu vực khác nhau, do đó, việc tìm hiểu và tuân thủ các quy định pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ cho các bên tham gia.
Trách nhiệm và nghĩa vụ của người nhờ mang thai hộ được quy định tại Điều 98 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 nhằm bảo đảm quyền lợi và mục đích nhân đạo:
- Bên nhờ mang thai hộ có nghĩa vụ chi trả tất cả các chi phí thực tế để đảm bảo chăm sóc sức khỏe sinh sản theo quy định của Bộ Y tế.
- Đối với con phát sinh từ việc mang thai hộ, bên nhờ mang thai hộ có quyền và nghĩa vụ nhân đạo. Người mẹ nhờ mang thai hộ được hưởng các chế độ thai sản theo quy định của pháp luật về lao động và bảo hiểm xã hội từ thời điểm nhận con cho đến khi con đủ 6 tháng tuổi.
- Bên nhờ mang thai hộ không được từ chối nhận con. Trong trường hợp bên nhờ mang thai hộ chậm nhận con hoặc vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng và chăm sóc con, bên nhờ mang thai hộ phải có nghĩa vụ cung cấp hỗ trợ tài chính cho con theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật liên quan. Nếu bên nhờ mang thai hộ gây thiệt hại cho bên mang thai hộ, bên nhờ mang thai hộ phải bồi thường thiệt hại. Trong trường hợp bên nhờ mang thai hộ qua đời, con được hưởng quyền thừa kế theo quy định của pháp luật về di sản của bên nhờ mang thai hộ.
- Mối quan hệ giữa con sinh ra từ việc mang thai hộ và các thành viên khác trong gia đình bên nhờ mang thai hộ có các quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, Bộ luật Dân sự và các luật khác liên quan.
- Trong trường hợp bên mang thai hộ từ chối giao con, bên nhờ mang thai hộ có quyền yêu cầu Tòa án buộc bên mang thai hộ phải giao con.
Lưu ý rằng các quy định trên chỉ là một phần nhỏ của Luật Hôn nhân và gia đình và có thể được áp dụng trong ngữ cảnh cụ thể của từng trường hợp. Để đảm bảo tính chính xác và hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ trong việc mang thai hộ, tôi khuyên bạn nên tìm sự tư vấn pháp lý từ một luật sư có chuyên môn trong lĩnh vực này.
Theo quy định tại Điều 97 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, đặc biệt là khoản 5 của Điều này, được đề cập bên trên, trong trường hợp bên nhờ mang thai hộ từ chối nhận con, bên mang thai hộ có quyền yêu cầu Tòa án buộc bên nhờ mang thai hộ phải nhận con.
Vì vậy, khi bạn đồng ý tham gia quá trình mang thai hộ, rất quan trọng để thiết lập một văn bản thỏa thuận chi tiết về việc mang thai hộ. Đảm bảo rằng văn bản thỏa thuận bao gồm đầy đủ các yêu cầu quy định tại Điều 96 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 và phải được công chứng. Bằng cách này, trong trường hợp xảy ra sự cố, bạn có thể yêu cầu sự hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình từ Tòa án.
Việc xác lập văn bản thỏa thuận rõ ràng và công chứng là một bước quan trọng để bảo vệ cả bên nhờ mang thai hộ và bên mang thai hộ. Nó giúp đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên được xác định và thực hiện một cách minh bạch và công bằng. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào xảy ra, văn bản thỏa thuận được công chứng sẽ là một bằng chứng quan trọng và hữu ích trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Ngoài ra, nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề pháp lý nào trong quá trình mang thai hộ, tôi khuyên bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ một luật sư chuyên về lĩnh vực này. Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ và khuyến nghị pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền lợi của bạn trong quá trình mang thai hộ. Việc xác lập văn bản thỏa thuận về việc mang thai hộ là một quy trình quan trọng và cần được thực hiện một cách tỉ mỉ và cẩn thận. Trên tất cả, quan trọng nhất là đảm bảo rằng quyền và lợi ích của cả bên nhờ mang thai hộ và bên mang thai hộ được bảo vệ và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan. Việc xác lập một văn bản thỏa thuận rõ ràng và công chứng là một bước quan trọng trong quá trình này để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
Khuyến nghị:
Để có ý kiến tư vấn chính xác và cụ thể hơn, Quý vị vui lòng liên hệ với các Luật sư chuyên gia của Công ty Luật Khang Thái qua Tổng đài tư vấn pháp luật (+84) 946 971 777 or 0964 091 777 , hoặc E-mail: luatsuphonghn@gmail.com
Quách Thu Trang
CÔNG TY LUẬT KHANG THÁI
Văn phòng Giao dịch:
- P906, Toà CT4-1, KĐT Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Số Giấy phép hoạt động: 0 1 0 2 1 2 6 0 /TP-ĐKHĐ
- Do sở Tư pháp thành phố Hà Nội cấp ngày 16/01/2017.
- Mã số thuế: 0 1 0 7 7 1 9 2 2 0
- Hotline: 0 9 4 6 9 7 1 7 7 7
- Email: luatsuphonghn@gmail.com
- Website: http://luatkhangthai.vn
Bản quyền thuộc sở hữu Công ty luật Khang Thái. Mọi cá nhân, tổ chức copy dữ liệu từ website đều phải ghi rõ nguồn. Công ty không thu thập thông tin và sử dụng thông tin của khách hàng thông qua website này. Website chỉ giới thiệu dịch vụ và thông tin của doanh nghiệp.