Pháp luật Hôn nhân và Gia đình

KẾT HÔN ĐỒNG GIỚI CÓ ĐƯỢC ÁP DỤNG QUY ĐỊNH VỀ TÀI SẢN CHUNG KHÔNG ?


1. Kết hôn đồng giới có được áp dụng quy định về tài sản chung không?

Trong thế giới pháp lý của Việt Nam, việc đặt ra câu hỏi liệu các cặp kết hôn đồng giới có thể áp dụng quy định về tài sản chung theo Luật Hôn nhân và gia đình không chỉ đơn giản là một vấn đề pháp lý mà còn chứa đựng sự nhạy cảm và phức tạp về quyền lợi và bảo vệ pháp luật cho cộng đồng đồng tính. Điều này là do, theo quy định của Luật hôn nhân gia đình 2014, chỉ có quan hệ vợ chồng giữa nam và nữ được pháp luật thừa nhận.

Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, trước hết cần phân tích các điều khoản cụ thể của Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Theo Khoản 2 Điều 8 của Luật này, nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính. Điều này ngụ ý rằng, dù không bị cấm kết hôn nhưng các cặp đồng giới không được công nhận về mặt pháp lý.

Quay lại với câu hỏi ban đầu, về việc áp dụng quy định về tài sản chung theo Luật Hôn nhân và gia đình cho các cặp đồng giới, việc này dường như không thể thực hiện được do sự hạn chế về pháp lý về việc công nhận hôn nhân đồng giới. Luật chỉ rõ rằng quan hệ vợ chồng chỉ áp dụng cho nam và nữ, điều này gây ra một rào cản pháp lý đối với việc áp dụng quy định về tài sản chung cho các cặp đồng giới.

Nếu xem xét một cách tổng quan, việc không công nhận hôn nhân đồng giới là một phản ánh của quan điểm và giá trị truyền thống, vốn coi quan hệ vợ chồng chỉ tồn tại giữa nam và nữ. Tuy nhiên, điều này cũng gây ra một số hạn chế đối với quyền lợi và bảo vệ pháp luật của cộng đồng đồng tính.

Tuy Luật Hôn nhân và gia đình không thừa nhận hôn nhân đồng giới, nhưng không có nghĩa là các cặp đồng giới không có quyền lợi tài sản. Trong một số trường hợp, các cặp đồng giới có thể sử dụng các phương tiện khác để bảo vệ quyền lợi tài sản, chẳng hạn như việc ký kết hợp đồng dân sự hoặc các biện pháp pháp lý khác.

Tuy nhiên, để giải quyết một cách toàn diện vấn đề về tài sản và quyền lợi của các cặp kết hôn đồng giới, có lẽ cần phải có sự thay đổi và bổ sung trong pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc xem xét và thảo luận về việc công nhận hôn nhân đồng giới và việc cung cấp cơ chế pháp lý để bảo vệ quyền lợi tài sản cho các cặp đồng giới.

Tóm lại, dù Luật Hôn nhân và gia đình không công nhận hôn nhân đồng giới và do đó không áp dụng quy định về tài sản chung cho các cặp đồng giới, nhưng vấn đề này gợi lên nhiều cơ hội và thách thức trong việc bảo vệ quyền lợi và bảo vệ pháp luật cho cộng đồng đồng tính. Để giải quyết vấn đề này, có thể cần phải có sự thay đổi và điều chỉnh trong pháp luật để đảm bảo rằng mọi người, bao gồm cả các cặp kết hôn đồng giới, đều được bảo vệ và có quyền lợi tài sản tương đương.

 

2. Theo quy định hiện hành thì các cặp kết hôn đồng giới có được xác lập tài sản chung của nhau trong thời gian chung sống không?

Trong xã hội hiện đại, việc phê chuẩn quan hệ kết hôn giữa các cặp đồng giới đã trở thành một chủ đề phổ biến và nổi bật. Tuy nhiên, trong quá trình sống chung, câu hỏi về việc liệu các cặp đồng giới có thể thiết lập tài sản chung hay không vẫn là một vấn đề gây tranh cãi và cần phải được làm rõ. Để giải đáp cho vấn đề này, chúng ta cần phải tìm hiểu và áp dụng quy định của pháp luật về sở hữu chung, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến việc xác lập quyền sở hữu chung.

Theo quy định của Điều 207 trong Bộ luật dân sự 2015, sở hữu chung được định nghĩa là sở hữu của nhiều chủ thể đối với một tài sản cụ thể. Cụ thể hơn, sở hữu chung bao gồm sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất. Điều này có nghĩa là một tài sản có thể được sở hữu bởi nhiều người cùng một lúc. Điều 208 của Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định về việc xác lập quyền sở hữu chung, cho thấy rằng quyền này có thể được thiết lập thông qua thỏa thuận, theo quy định của pháp luật hoặc theo tập quán.

 

Do đó, dựa trên các quy định trên, có thể kết luận rằng các cặp đồng giới cũng có khả năng thiết lập quyền sở hữu chung đối với tài sản mà họ sở hữu. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc thỏa thuận giữa các bên hoặc tuân theo quy định của pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc họ có thể chia sẻ quyền sử dụng và khai thác các tài sản một cách hợp pháp và công bằng.

Tuy nhiên, việc sử dụng các tài sản chung phải tuân thủ các quy định được đề ra trong Bộ luật Dân sự 2015. Theo Điều 217 của Bộ luật này, mỗi chủ sở hữu chung theo phần sẽ có quyền khai thác công dụng và hưởng lợi ích từ tài sản chung tương ứng với phần sở hữu của mình. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng trong trường hợp không có thỏa thuận khác hoặc quy định pháp luật khác. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi bên sẽ được hưởng các quyền và lợi ích tương xứng với phần tài sản mà họ đóng góp.

Ngoài ra, các chủ sở hữu chung hợp nhất cũng có quyền ngang nhau trong việc sử dụng và khai thác tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác. Điều này cũng đảm bảo rằng mỗi bên sẽ không bị thiệt hại trong việc sử dụng và tận dụng tài sản một cách công bằng và đồng đều.

Tóm lại, dựa trên các quy định của Bộ luật Dân sự 2015, có thể kết luận rằng các cặp đồng giới cũng có khả năng thiết lập và sử dụng tài sản chung trong thời gian chung sống. Điều này đòi hỏi sự thỏa thuận và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên được bảo vệ và thực hiện một cách công bằng và hợp pháp.

 

3.  Khi ly hôn các cặp kết hôn đồng giới sẽ chia tài sản chung như thế nào?

Trong xã hội hiện đại, việc đồng giới kết hôn và chia tài sản trong trường hợp ly hôn đã trở thành một vấn đề phức tạp và đặt ra nhiều thách thức đối với pháp luật và hệ thống pháp chế. Mặc dù các quốc gia có những tiến bộ trong việc công nhận hôn nhân đồng giới, nhưng vấn đề về việc chia tài sản chung trong trường hợp ly hôn vẫn là một lĩnh vực mà pháp luật cần tiếp tục hoàn thiện và điều chỉnh.

Tại Việt Nam, kết hôn đồng giới không được pháp luật thừa nhận, do đó, khi cặp đồng giới quyết định "chia tay", việc chia tài sản chung không thể áp dụng các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Thay vào đó, việc xác định và chia tài sản chung sẽ được thực hiện theo quy định của Bộ Luật Dân sự năm 2015.

Theo Điều 219 của Bộ Luật Dân sự 2015, việc chia tài sản chung trong trường hợp ly hôn đồng giới sẽ tuân thủ các nguyên tắc sau đây:

Trường hợp sở hữu chung có thể phân chia, mỗi bên chủ sở hữu chung đều có quyền yêu cầu chia tài sản. Nếu có thoả thuận hoặc quy định của luật về việc duy trì sở hữu chung trong một thời gian nhất định, thì việc yêu cầu chia tài sản chỉ có thể thực hiện sau khi hết thời hạn đó. Trong trường hợp tài sản không thể chia được dựa trên tính chất hiện vật, các bên chủ sở hữu chung có thể đồng ý bán phần quyền sở hữu của mình cho một bên khác.

Nếu một trong các bên chủ sở hữu chung yêu cầu thanh toán nghĩa vụ và bên đó không có tài sản riêng hoặc tài sản riêng không đủ để thanh toán, thì bên đó có quyền yêu cầu chia tài sản chung và tham gia vào quá trình chia tài sản. Tuy nhiên, việc chia này có thể gặp khó khăn nếu các bên còn lại phản đối hoặc nếu không thể chia phần quyền sở hữu bằng hiện vật.

Trong tình huống này, người có quyền yêu cầu thanh toán có thể yêu cầu người có nghĩa vụ thanh toán bán phần quyền sở hữu của mình để thực hiện nghĩa vụ đó. Điều này nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng của pháp luật trong việc giải quyết các tranh chấp phức tạp liên quan đến chia tài sản trong trường hợp ly hôn đồng giới.

Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng việc áp dụng pháp luật để giải quyết các tranh chấp về tài sản trong trường hợp ly hôn đồng giới vẫn còn nhiều thách thức và hạn chế. Điều này đặc biệt đúng khi còn thiếu sự nhất quán trong pháp luật và lòng tự giác từ các bên liên quan. Do đó, việc phát triển và hoàn thiện pháp luật để đảm bảo quyền lợi và bảo vệ các bên trong các mối quan hệ đồng giới là một hành động cần thiết và quan trọng trong xã hội hiện đại.

Khuyến nghị:

Để có ý kiến tư vấn chính xác và cụ thể hơn, Quý vị vui lòng liên hệ với các Luật sư chuyên gia của Công ty Luật Khang Thái qua Tổng đài tư vấn pháp luật (+84) 946 971 777 or 0964 091 777 , hoặc E-mail: luatsuphonghn@gmail.com

Quách Thu Trang

 

Gửi yêu cầu