Pháp luật Hôn nhân và Gia đình

NHÀ TRƯỚC HÔN NHÂN NHƯNG ĐƯỢC CÂP SAU, LÀ TÀI SẢN CHUNG HAY TÀI SẢN RIÊNG ?


1. Nhà mua trước kết hôn nhưng giấy tờ được cấp sau, là tài sản chung hay riêng?

Trong bối cảnh phức tạp của pháp luật hôn nhân và gia đình, việc xác định và chia tài sản khi ly hôn là một vấn đề rất quan trọng và phức tạp. Vấn đề này đặc biệt trở nên phức tạp hơn khi có sự phát sinh của tài sản sau khi kết hôn nhưng được mua bằng tài sản riêng của một trong hai bên.

Theo Điều 43 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 tài sản riêng của mỗi bên là tài sản mà họ sở hữu trước khi kết hôn. Tuy nhiên, theo quy định chi tiết của Nghị định 126/2014/NĐ-CP, tài sản riêng cũng có thể bao gồm các quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của mỗi bên. Ví dụ có thể là các quyền tài sản đối với sở hữu trí tuệ, tài sản được xác lập quyền sở hữu riêng theo quyết định của tòa án, hoặc các khoản trợ cấp, ưu đãi được nhận theo quy định pháp luật.

Theo quy định của Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, tài sản riêng của mỗi bên thuộc quyền sở hữu của bên đó. Tuy nhiên, trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung và vợ chồng yêu cầu chia tài sản, thì mỗi bên sẽ được thanh toán một phần giá trị tài sản mà họ đã đóng góp vào khối tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác.

 

2. Quy định về nội dung cơ bản của thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng?

Thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng là một phần quan trọng trong việc xác định và quản lý tài sản trong quan hệ hôn nhân. Theo quy định của Điều 48 trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nội dung cơ bản của thỏa thuận này bao gồm các yếu tố sau đây:

Xác định tài sản: Thỏa thuận cần rõ ràng xác định các loại tài sản bao gồm tài sản chung, tài sản riêng của vợ và của chồng. Tài sản chung là những tài sản mà vợ chồng sở hữu cùng nhau trong quá trình hôn nhân, trong khi tài sản riêng là những tài sản mà mỗi bên sở hữu riêng biệt trước hoặc sau khi kết hôn.

Quyền và nghĩa vụ: Thỏa thuận cần phải quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với tài sản chung và tài sản riêng. Điều này bao gồm cả việc quản lý, sử dụng và quyết định về tài sản trong quá trình hôn nhân.

Giao dịch liên quan: Thỏa thuận cần phải xác định rõ các quy định về các giao dịch liên quan đến tài sản chung và tài sản riêng, bao gồm cả việc mua bán, chuyển nhượng, và quản lý tài sản trong trường hợp một trong hai bên muốn thực hiện các giao dịch này.

Bảo đảm nhu cầu thiết yếu: Thỏa thuận cần quan tâm đến việc bảo đảm nhu cầu thiết yếu của gia đình, bao gồm việc cung cấp cho các nhu cầu hàng ngày, học tập, y tế và các chi phí khác liên quan đến cuộc sống gia đình.

Phân chia tài sản khi chấm dứt chế độ: Thỏa thuận cần phải quy định rõ về điều kiện, thủ tục và nguyên tắc phân chia tài sản khi chấm dứt chế độ tài sản, bao gồm cả việc xác định tài sản chung và tài sản riêng cần được phân chia như thế nào giữa hai bên.

Nội dung khác có liên quan: Ngoài các điều khoản cơ bản được nêu trên, thỏa thuận cần phải bao gồm mọi nội dung khác có liên quan đến quản lý và sử dụng tài sản trong quan hệ hôn nhân.

Nếu trong quá trình thực hiện chế độ tài sản theo thỏa thuận mà phát sinh các vấn đề mà vợ chồng chưa thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng, thì quy định tại các Điều 29, 30, 31 và 32 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 sẽ được áp dụng, cùng với quy định tương ứng của các chế độ tài sản theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng các vấn đề phát sinh được giải quyết một cách công bằng và minh bạch theo quy định của pháp luật.

 

3. Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng được quy định ra sao?

Thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng là một phần quan trọng trong lĩnh vực pháp luật hôn nhân và gia đình tại Việt Nam. Điều này được quy định cụ thể trong Điều 47 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Theo quy định này, khi hai bên quyết định kết hôn và mong muốn lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận của riêng mình, thì thỏa thuận đó phải được lập trước khi hôn nhân được ký kết. Quy trình lập thỏa thuận này cần phải diễn ra

Sự lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận là một quyết định quan trọng, vì nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc quản lý và phân chia tài sản của vợ chồng sau này. Thỏa thuận này không chỉ xác định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong hôn nhân mà còn tạo ra sự an toàn và minh bạch cho cả hai bên.

Trong quá trình lập thỏa thuận, hai bên cần phải thảo luận và đưa ra các quyết định cụ thể liên quan đến tài sản của mình. Điều này có thể bao gồm việc xác định các tài sản cá nhân của mỗi người trước khi kết hôn, các tài sản được mua sau khi kết hôn, cũng như quyền sở hữu và quản lý của mỗi bên đối với các tài sản này.

Thỏa thuận về chế độ tài sản cũng cần phải cung cấp các điều khoản rõ ràng và chi tiết để tránh những hiểu lầm và tranh cãi sau này. Các điều khoản này có thể bao gồm việc quy định rõ ràng về việc phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với việc quản lý tài sản hàng ngày, và bất kỳ điều khoản nào khác mà hai bên mong muốn thêm vào để bảo vệ quyền lợi của họ.

Sau khi thỏa thuận được lập, nó sẽ có hiệu lực kể từ ngày đăng ký kết hôn của vợ chồng. Điều này có nghĩa là từ thời điểm này, chế độ tài sản được quy định trong thỏa thuận sẽ được áp dụng và thực thi theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ thay đổi nào trong quá trình hôn nhân, các bên có thể thỏa thuận về việc sửa đổi thỏa thuận ban đầu hoặc lập một thỏa thuận mới để phản ánh những thay đổi đó.

Việc thỏa thuận về chế độ tài sản là một phần không thể thiếu trong quá trình kết hôn và quản lý hôn nhân. Nó giúp tạo ra sự minh bạch, công bằng và an toàn cho cả hai bên, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro và tranh cãi trong trường hợp có xảy ra xung đột. Do đó, việc hiểu rõ về quy định và quy trình lập thỏa thuận này là vô cùng quan trọng đối với mọi cặp vợ chồng. Trong một xã hội với nhiều biến động và khó khăn, việc có một thỏa thuận về tài sản không chỉ là vấn đề của các cặp vợ chồng trước khi kết hôn mà còn là điều cần thiết cho mọi cặp vợ chồng. Đó là một cơ hội để họ chứng minh sự chín chắn và trách nhiệm trong việc quản lý mối quan hệ hôn nhân của mình và đồng thời tạo ra một cơ sở vững chắc cho sự phát triển và ổn định của gia đình.

 

Khuyến nghị:

Để có ý kiến tư vấn chính xác và cụ thể hơn, Quý vị vui lòng liên hệ với các Luật sư chuyên gia của Công ty Luật Khang Thái qua Tổng đài tư vấn pháp luật (+84) 946 971 777 or 0964 091 777 , hoặc E-mail: luatsuphonghn@gmail.com

Quách Thu Trang

 

Gửi yêu cầu